Có 3 kết quả:

博弈 bó yì ㄅㄛˊ ㄧˋ駁議 bó yì ㄅㄛˊ ㄧˋ驳议 bó yì ㄅㄛˊ ㄧˋ

1/3

bó yì ㄅㄛˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) games (such as chess, dice etc)
(2) gambling
(3) contest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to correct (in writing) sb's errors or misconceptions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to correct (in writing) sb's errors or misconceptions

Bình luận 0