Có 3 kết quả:
博弈 bó yì ㄅㄛˊ ㄧˋ • 駁議 bó yì ㄅㄛˊ ㄧˋ • 驳议 bó yì ㄅㄛˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) games (such as chess, dice etc)
(2) gambling
(3) contest
(2) gambling
(3) contest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to correct (in writing) sb's errors or misconceptions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to correct (in writing) sb's errors or misconceptions
Bình luận 0